Có 2 kết quả:
耀德 yào dé ㄧㄠˋ ㄉㄜˊ • 要得 yào dé ㄧㄠˋ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hold up as a virtuous example
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good
(2) fine
(2) fine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0